Cấu trúc điều kiện trong JavaScript
— Javascript — 4 min read
Giới thiệu
Cấu trúc điều kiện giúp kiểm soát luồng thực thi của chương trình dựa trên các điều kiện cụ thể. JavaScript cung cấp các câu lệnh điều kiện phổ biến như if
, if-else
, if-else if
, switch-case
để xử lý nhiều tình huống khác nhau.
Mục tiêu bài học
Sau khi đọc bài này, bạn sẽ:
- Hiểu được cách hoạt động của câu lệnh điều kiện trong JavaScript
- Biết cách sử dụng if, if-else, if-else if, switch-case
- Biết cách sử dụng từ khóa break, default trong switch-case
- So sánh được sự khác biệt giữa if-else if và switch-case
- Áp dụng vào các tình huống thực tế trong lập trình
Câu lệnh if
Câu lệnh if
kiểm tra một điều kiện. Nếu điều kiện đúng (true
), khối mã bên trong sẽ được thực thi.
Cú pháp:
if (điều_kiện) { // Khối mã thực thi nếu điều kiện đúng}
Ví dụ:
Giả sử bạn đang xây dựng một hệ thống kiểm tra độ tuổi để xem một người có đủ điều kiện để lái xe hay không.
let age = 20;
if (age >= 18) { console.log('Bạn đủ tuổi để lái xe!');}
Nếu age
lớn hơn hoặc bằng 18
, chương trình sẽ hiển thị "Bạn đủ tuổi để lái xe!"
.
Câu lệnh if-else
Câu lệnh if-else
cho phép chương trình thực thi một khối mã nếu điều kiện đúng và một khối khác nếu điều kiện sai.
Cú pháp:
if (điều_kiện) { // Thực thi nếu điều kiện đúng} else { // Thực thi nếu điều kiện sai}
Ví dụ:
Kiểm tra giờ trong ngày để hiển thị lời chào phù hợp.
let hour = 20;
if (hour < 18) { console.log('Chào buổi ngày!');} else { console.log('Chào buổi tối!');}
Nếu hour < 18
, chương trình hiển thị "Chào buổi ngày!"
, ngược lại hiển thị "Chào buổi tối!"
.
Câu lệnh if-else if
Câu lệnh if-else if
giúp kiểm tra nhiều điều kiện khác nhau.
Cú pháp:
if (điều_kiện_1) { // Thực thi nếu điều kiện_1 đúng} else if (điều_kiện_2) { // Thực thi nếu điều kiện_1 sai và điều kiện_2 đúng} else { // Thực thi nếu tất cả các điều kiện đều sai}
Ví dụ:
Hiển thị lời chào dựa vào thời gian trong ngày.
let hour = 12;
if (hour < 12) { console.log('Chào buổi sáng!');} else if (hour < 18) { console.log('Chào buổi chiều!');} else { console.log('Chào buổi tối!');}
Nếu hour = 12
, chương trình sẽ hiển thị "Chào buổi chiều!"
.
Câu lệnh switch-case
Câu lệnh switch
kiểm tra một giá trị cụ thể và thực thi khối mã tương ứng. switch-case
sẽ giúp mã dễ đọc hơn so với if-else if
.
Cú pháp:
switch (biểu_thức) { case giá_trị_1: // Khối lệnh nếu biểu thức == giá_trị_1 break; case giá_trị_2: // Khối lệnh nếu biểu thức == giá_trị_2 break; default: // Khối lệnh mặc định nếu không có case nào khớp}
Ví dụ:
Xác định tên ngày trong tuần dựa vào số thứ tự.
let day = new Date().getDay();let dayName;
switch (day) { case 0: dayName = 'Chủ Nhật'; break; case 1: dayName = 'Thứ Hai'; break; case 2: dayName = 'Thứ Ba'; break; default: dayName = 'Một ngày khác';}
console.log(dayName);
Nếu day = 1
, chương trình sẽ hiển thị "Thứ Hai"
.
So sánh if-else if
và switch-case
Đặc điểm | if-else if | switch-case |
---|---|---|
Kiểm tra điều kiện | Biểu thức logic (> , < , == , ...) | So sánh giá trị cụ thể (=== ) |
Độ linh hoạt | Cao | Thấp hơn |
Dễ đọc hơn khi | Có nhiều điều kiện phức tạp | Có nhiều giá trị cụ thể |
Khi nào dùng if-else if
?
Khi điều kiện phức tạp và liên quan đến phép so sánh (>
, <
, >=
, <=
, …
).
Khi nào dùng switch-case
?
Khi cần kiểm tra một biến với nhiều giá trị cụ thể.
Từ khóa break
và default
break
: Dùng để kết thúcswitch-case
, ngăn chặn việc thực thi các case tiếp theo.default
: Được thực thi khi không có case nào khớp với giá trị của biểu thức.
Ví dụ
let fruit = 'apple';
switch (fruit) { case 'banana': console.log('Bạn chọn chuối!'); break; case 'apple': console.log('Bạn chọn táo!'); break; default: console.log('Loại trái cây không xác định!');}
Nếu fruit = "apple"
, chương trình hiển thị "Bạn chọn táo!"
.
Kết luận
Sau bài viết này, bạn đã học về:
- Cấu trúc điều kiện
if
,if-else
,if-else if
,switch-case
- So sánh
if-else if
vàswitch-case
- Cách sử dụng từ khóa
break
,default
Các kiến thức này rất quan trọng để kiểm soát luồng thực thi của chương trình trong lập trình thực tế!